Phiên bản tiếng Trung |
---|
Văn bản | Tạm dịch nghĩa tiếng Việt | Bản dịch tiếng Anh của Trịnh Trương Thượng Phương |
---|
今夕何夕兮, | Đêm nay là đêm nào, | Oh! What night is tonight, |
搴舟中流。[a] | kéo thuyền trôi giữa dòng. | we are rowing on the river. |
今日何日兮, | Hôm nay là hôm nào, | Oh! What day is today, |
得與王子同舟。 | được cùng vương tử trên thuyền. | that I get to share a boat with a prince |
蒙羞被好兮, | Thật mắc cỡ quá, | The prince's kindness makes me shy, |
不訾詬恥。 | chẳng mắng nhiếc hổ thẹn. | I take no notice of people's mocking cries |
心幾頑而不絕兮, | Trái tim há ương nhưng bất tuyệt, | Ignorant but not uncared for, |
得知王子。 | được biết vương tử. | I made acquaintance with a prince. |
山有木兮木有枝, | Núi có cây và cây có cành, | There are trees on the mountains and there are branches on the tree |
心悅君兮君不知。 | trái tim rộn rã vì ngài mà ngài chẳng hay. | I adore you, oh! you do not know. |